Tra cứu mã số thuế công ty tại 326 Nguyễn Trãi

Tỉnh thành phố

01 Bis Chu văn An Huế

01 Kiệt 51 Trần Phú

01 Lê Lợi

01 Nguyễn Khoa Chiêm

02 Hồ Xuân Hương

02 Đoàn Thị Điểm

03 Nguyễn Bính

04 Hai Bà Trưng

04 Nguyễn Thái Học

05 Chu Văn An

06 Hùng Vương

06 Trần Hưng Đạo

06A kiệt 34 Nguyễn Tri Phương

08 Nguyễn Sinh Cung

08 Trần Quang Khải

09 Lê Ngọc Hân

09 Trường Chinh

104 Tôn Thất Thiệp

10A/66 Lê Lợi

11 Lê Lợi

11/5 Chùa Ông

113 Khu chung cư Bãi Dâu

119 Phan Đình Phùng

12/66 Lê Lợi

121 Hùng Vương

122/6/6 Điện Biên Phủ

124 Bà Triệu

13 Hùng Vương

13/36 Nguyễn Du

131 Lê Huân

131/116 Trần Phú

137 Trần Hưng Đạo

14 kiệt 184 Phan Chu Trinh

140 An Dương Vương

142/3 Nguyễn Sinh Cung

144/3 Nguyễn Sinh Cung

145 Bà Triệu

146 Bùi Thị Xuân

15 A Đinh Tiên Hoàng

15 Dương Văn An

15 Phó Đức Chính

152 Nguyễn Sinh Cung

152 Thái phiên

157 Huỳnh Thúc Kháng

159 Đào Duy Anh

16/66 Lê Lợi

16/85 Nguyễn Huệ

163 Phan Bội Châu

171 Bà Triệu

173 Hàn Mạc Tử

174 Nguyễn Trãi

18 Lê Lợi

18 Nguyễn Hữu Thọ

18 Nguyễn Phúc Tần

18 Nguyễn Thiện Thuật

183/16 Nguyễn Lộ Trạch

18A Ngô Gia Tự

192 Mai Thúc Loan

194 Bạch Đằng

194/6 Phan Bội Châu

199 Điện Biên Phủ

20 Lý Thái Tổ

20 Tăng Bạt Hổ

205/4/17 Bà Triệu

206 Phan Chu Trinh

21 Bà Triệu

22 Điện Biên Phủ

222 - 224 Phan Đăng Lưu

222 Phan Chu Trinh

238 Hùng Vương

25 Hai Bà Trưng

25 Lương Văn Can

25/2 Tô Hiến Thành

252 Hùng Vương

252 Phan Bội Châu

26 Nguyễn Văn Trỗi

26 Trần Thúc Nhẫn

262 Phan Bội Châu

266/5/29 Điện Biên Phủ

269 Huỳnh Thúc Kháng

26A Tú Xương

27 Hai Bà Trưng

27 Lưu Trọng Lư

272 Hùng Vương

275 Tăng Bạt Hổ

28 Võ Thị Sáu

28/1 kiệt 33 An Dương Vương

284 Lê Duẩn

29 Võ Thị Sáu

290 Lý Thái Tổ

290 Tăng Bạt Hổ

293 Nguyễn Trãi

295 Nguyễn Sinh Cung

3/66 Lê Lợi

30 Phạm Ngũ Lão

30 Đinh Tiên Hoàng

301 Bùi Thị Xuân

303 Lê Duẩn

31 Bến Nghé

31/2/27 Ngự Bình

318 Điện Biên Phủ

32 Lê Hồng Phong

32 Đặng Trần Côn

32 Điện Biên Phủ

32 Đống Đa

32/187 Phan Đình Phùng

326 Nguyễn Trãi

329 Chi Lăng

34 Đặng Huy Trứ

34/5 Hải Triều

348 Phan Chu Trinh

349 Nguyễn Trãi

35/12 Nguyễn Huệ

36 Hồ Xuân Hương

36 Yết Kiêu

37 Chu Văn An

37 Hai Bà Trưng

37/5 Ngự Bình

38/2 Trần Phú

39 An Dương Vương

39 Nguyễn Thái Học

4/120 Phan Bội Châu

4/423 Chi Lăng

40 Đặng Thái Thân

41 Trần Quốc Toản

412 Lê Duẩn

42 Trần Cao Vân

42 Trần Thúc Nhẫn

42/2 Dương Văn An

43 Đào Duy Anh

44 Yết Kiêu

45 Trần Thúc Nhẫn

46 Chu Văn An

46 Phạm Văn Đồng

48/3 Lê Lợi

49 Điện Biên Phủ

5/9 Lê Quí Đôn

53 Huỳnh Thúc Kháng

53 Nguyễn Biểu

53 Phạm Văn Đồng

56 B Nguyễn Xuân Ôn

56 Nguyễn Tri Phương

58 Ngô Quyền

583 Bùi Thị Xuân

5B Võ Thị Sáu

6/18 Đào Tấn

60 Lê Lợi

60 Tuệ Tĩnh

60/16 Phạm Thị Liên

60/4 Hải Triều

62 Phan Chu Trinh

62/7 Phan Chu Trinh

65 Nguyễn Trãi

65 Thánh Gióng

65 Võ Thị Sáu

678 Lê Duẩn

68 Đinh Tiên Hoàng

69 Lịch Đợi

69 Thuận An

69/6A Trần Phú

70 Lê Lợi

70 Phạm Văn Đồng

74 Hùng Vương

77 Lê Duẩn

77 Phạm Thị Liên

78 Nguyễn Trãi

78 Đinh Tiên Hoàng

8 Đặng Trần Côn

80 Lê Lợi

81 Bùi Thị Xuân

81 Nguyễn Hoàng

81 Tam Thai

83 Trần Hưng Đạo Huế

84 Phạm Thị Liên

86 Tăng Bạt Hổ

87 Trần Nguyên Đán

88/12 Nguyễn Công Trứ

89 Phan Văn Trường

9 ngõ 3 kiệt 253 Điện Biên Phủ

9/22 Trần Thúc Nhẫn

91 Huỳnh Thúc Kháng

91 Nguyễn Sinh Cung

92 Nhật Lệ

94 Nguyễn Huệ

C27-28 Khu quy hoạch Nam Vĩ Dạ 7

K 346/1 Phan Chu Trinh

khu vực 2 Nguyễn Văn Linh

Kiệt 15/26 Tố Hữu

Kiệt 423 nhà 20 đường Chi Lăng

KQH Nam Vỹ Dạ

Lô 13 KQH Biệt thự Nam Vỹ Dạ

Lô 24-26-28 Nam Vỹ Dạ

Lô E29 khu đô thị mới An Cựu

Nguyễn Gia Thiều

P: An Tây

Phường An Cựu

Phường An Hòa

Phường An Tây

Phường An Đông

Phường Gia Hội

Phường Hương An

Phường Hương Long

Phường Hương Sơ

Phường Hương Vinh

Phường Kim Long

Phường Phú Cát

Phường Phú Hậu

Phường Phú Hiệp

Phường Phú Hội

Phường Phú Nhuận

Phường Phú Thuận

Phường Phước Vĩnh

Phường Phường Đúc

Phường Tây Lộc

Phường Thuận Hòa

Phường Thuận Lộc

Phường Thuận Thành

Phường Thủy Biều

Phường Thủy Vân

Phường Thủy Xuân

Phường Trường An

Phường Vĩnh Ninh

Phường Vỹ Dạ

Phường Đông Ba

Số 2 kiệt 1 Ngự Bình

Số nhà 2 kiệt 198 Phan Chu Trinh

Thừa Thiên Huế

tỉnh Thừa Thiên Huế

tổ 33 Khu Vực 6 Vỹ Dạ Huế

TP Huế

Xã Hương Phong

Xã Hương Thọ

Xã Phú Dương

Xã Phú Mậu

Xã Thủy Biều

đường Phạm Văn Đồng


Huyện A Lưới

huyện Hương Thủy

Huyện Nam Đông

Huyện Phú Lộc

Huyện Phú Vang

Huyện Quảng Điền

Thành phố Huế

Thị xã Hương Thuỷ

Thị xã Hương Trà

tỉnh Thừa Thiên Huế


Thành phố Hà Nội

Tỉnh Quảng Trị

Tỉnh Kiên Giang

Tỉnh Đắk Lắk

Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh Bạc Liêu

Tỉnh Lai Châu

Tỉnh Ninh Bình

Tỉnh Hà Nam

Tỉnh Phú Yên

Tỉnh Bình Dương

Tỉnh Bến Tre

Tỉnh Khánh Hòa

Thành phố Đà Nẵng

Tỉnh Cà Mau

Tỉnh Hải Dương

Tỉnh Đồng Nai

Tỉnh Hậu Giang

Thành phố Cần Thơ

Tỉnh Lâm Đồng

Tỉnh Trà Vinh

Tỉnh Điện Biên

Thành phố Hải Phòng

Tỉnh Hà Tĩnh

Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Tỉnh Lào Cai

Tỉnh Nam Định

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh Bắc Ninh

Tỉnh Long An

Tỉnh Quảng Ngãi

Tỉnh Bắc Giang

Tỉnh Đắk Nông

Tỉnh Yên Bái

Tỉnh Tiền Giang

Tỉnh An Giang

Tỉnh Tây Ninh

Tỉnh Vĩnh Phúc

Tỉnh Thái Bình

Tỉnh Sơn La

Tỉnh Bình Thuận

Tỉnh Quảng Ninh

Tỉnh Hưng Yên

Tỉnh Kon Tum

Tỉnh Thanh Hoá

Tỉnh Bình Phước

Tỉnh Nghệ An

Tỉnh Quảng Bình

Tỉnh Phú Thọ

Tỉnh Ninh Thuận

Tỉnh Gia Lai

Tỉnh Quảng Nam

Tỉnh Bình Định

Tỉnh Thái Nguyên

Tỉnh Sóc Trăng

Tỉnh Tuyên Quang

Tỉnh Cao Bằng

Tỉnh Đồng Tháp

Tỉnh Lạng Sơn

Tỉnh Vĩnh Long

Tỉnh Hòa Bình

Tỉnh Hà Giang

Tỉnh Bắc Kạn

Huyện Mang Thít

Huyện Khoái Châu

xã Trung Minh

khối 2

khu Thuỷ công 2

Osaka 542-0073

Thành phố Vinh

TP Tuy Hoà

Khu 2

Quận 1

Huyện Thuận Thành

Thành phố Việt Trì

Huyện Sông Lô

Songkhla Province 90000

Thành phố Mỹ Tho

Huyện Phú Giáo

Thành phố Vũng Tàu