Mã số thuế
Người đại diện
Điện thoại
Ngày hoạt động
Quản lý bởi
Trạng thái
Cập nhật mã số thuế 6300364390 lần cuối vào 2024-01-12 10:25:19.
Điện thoại
Cập nhật mã số thuế 6300364390 lần cuối vào 2024-01-12 10:25:19.
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
---|---|
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
|
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4632 |
Bán buôn thực phẩm
|
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
|
0220 |
Khai thác gỗ
|
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển
|
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
|
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý
|
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
7310 |
Quảng cáo
|
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
|
4690 |
Bán buôn tổng hợp
|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi
|
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1811 |
In ấn
|
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
|
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
|
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
|
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử
|
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
|
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5224 |
Bốc xếp hàng hóa
|
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
|
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
|
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
|
3812 |
Thu gom rác thải độc hại
|
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
|
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
|
3830 |
Tái chế phế liệu
|
4101 |
Xây dựng nhà để ở
|
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
|
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
|
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
|
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311 |
Phá dỡ
|
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
|
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Ngã Bảy - Thành phố Ngã Bảy - Tỉnh Hậu Giang
Không có kết quả nào trùng khớp!
Mã số thuế: {{ congty.gdt_code }}
Người đại diện: {{ congty.legal_first_name }}