Tên quốc tế
Tên viết tắt
Mã số thuế
Người đại diện
Điện thoại
Ngày hoạt động
Quản lý bởi
Trạng thái
Cập nhật mã số thuế 6001767257 lần cuối vào 2024-01-20 19:33:24.
Điện thoại
Cập nhật mã số thuế 6001767257 lần cuối vào 2024-01-20 19:33:24.
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
---|---|
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
|
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
|
0121 |
Trồng cây ăn quả
|
0123 |
Trồng cây điều
|
0124 |
Trồng cây hồ tiêu
|
0125 |
Trồng cây cao su
|
0126 |
Trồng cây cà phê
|
0127 |
Trồng cây chè
|
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
|
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
|
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
|
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
|
0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
|
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
|
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
|
0220 |
Khai thác gỗ
|
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển
|
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
8512 |
Giáo dục mẫu giáo
|
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
|
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1076 |
Sản xuất chè
|
1077 |
Sản xuất cà phê
|
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
|
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
|
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
|
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5590 |
Cơ sở lưu trú khác
|
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3511 |
Sản xuất điện
|
3512 |
Truyền tải và phân phối điện
|
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
|
4101 |
Xây dựng nhà để ở
|
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
|
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221 |
Xây dựng công trình điện
|
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291 |
Xây dựng công trình thủy
|
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311 |
Phá dỡ
|
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
|
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đắk Lắk
Không có kết quả nào trùng khớp!
Mã số thuế: {{ congty.gdt_code }}
Người đại diện: {{ congty.legal_first_name }}