Mã số thuế
Người đại diện
Điện thoại
Ngày hoạt động
Quản lý bởi
Trạng thái
Cập nhật mã số thuế 6001695796 lần cuối vào 2023-08-31 07:40:02.
Điện thoại
Cập nhật mã số thuế 6001695796 lần cuối vào 2023-08-31 07:40:02.
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
---|---|
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
|
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
|
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
|
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
|
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
|
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
7310 |
Quảng cáo
|
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
|
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời
|
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
|
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
|
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
|
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại
|
3812 |
Thu gom rác thải độc hại
|
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
|
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
|
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
4101 |
Xây dựng nhà để ở
|
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
|
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221 |
Xây dựng công trình điện
|
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291 |
Xây dựng công trình thủy
|
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311 |
Phá dỡ
|
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
|
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Vụ Bổn - Huyện Krông Pắc - Tỉnh Đắk Lắk
Không có kết quả nào trùng khớp!
Mã số thuế: {{ congty.gdt_code }}
Người đại diện: {{ congty.legal_first_name }}