Tên viết tắt
Mã số thuế
Người đại diện
Điện thoại
Ngày hoạt động
Quản lý bởi
Trạng thái
Cập nhật mã số thuế 5500652186 lần cuối vào 2023-09-22 10:53:49.
Điện thoại
Cập nhật mã số thuế 5500652186 lần cuối vào 2023-09-22 10:53:49.
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
---|---|
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
|
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
4632 |
Bán buôn thực phẩm
|
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
0220 |
Khai thác gỗ
|
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
|
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển
|
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa
|
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng
|
0520 |
Khai thác và thu gom than non
|
0610 |
Khai thác dầu thô
|
0710 |
Khai thác quặng sắt
|
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
|
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
4690 |
Bán buôn tổng hợp
|
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
|
0730 |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm
|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn
|
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô
|
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
|
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
|
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
|
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
|
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác
|
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt
|
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5224 |
Bốc xếp hàng hóa
|
4101 |
Xây dựng nhà để ở
|
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
|
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221 |
Xây dựng công trình điện
|
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
|
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311 |
Phá dỡ
|
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
|
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Tân Lãng - Huyện Phù Yên - Tỉnh Sơn La
Không có kết quả nào trùng khớp!
Mã số thuế: {{ congty.gdt_code }}
Người đại diện: {{ congty.legal_first_name }}