Tên quốc tế
Tên viết tắt
Mã số thuế
Người đại diện
Điện thoại
Ngày hoạt động
Quản lý bởi
Trạng thái
Cập nhật mã số thuế 4101637346 lần cuối vào 2024-01-20 19:35:19.
Điện thoại
Cập nhật mã số thuế 4101637346 lần cuối vào 2024-01-20 19:35:19.
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
---|---|
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
|
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
|
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
|
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
|
4690 |
Bán buôn tổng hợp
|
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
|
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
|
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
|
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
|
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5224 |
Bốc xếp hàng hóa
|
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
|
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4101 |
Xây dựng nhà để ở
|
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
|
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221 |
Xây dựng công trình điện
|
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291 |
Xây dựng công trình thủy
|
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311 |
Phá dỡ
|
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
|
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Bình Định - Thị xã An Nhơn - Tỉnh Bình Định
Không có kết quả nào trùng khớp!
Mã số thuế: {{ congty.gdt_code }}
Người đại diện: {{ congty.legal_first_name }}