Mã số thuế
Người đại diện
Điện thoại
Ngày hoạt động
Quản lý bởi
Trạng thái
Cập nhật mã số thuế 4001226487 lần cuối vào 2023-08-03 16:10:17.
Điện thoại
Cập nhật mã số thuế 4001226487 lần cuối vào 2023-08-03 16:10:17.
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
---|---|
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
0111 |
Trồng lúa
|
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
|
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột
|
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu
|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
|
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
|
0121 |
Trồng cây ăn quả
|
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu
|
0123 |
Trồng cây điều
|
0124 |
Trồng cây hồ tiêu
|
0125 |
Trồng cây cao su
|
0126 |
Trồng cây cà phê
|
0127 |
Trồng cây chè
|
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
|
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
|
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
|
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
|
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
|
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
|
0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
|
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
|
0149 |
Chăn nuôi khác
|
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
|
7500 |
Hoạt động thú y
|
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
|
4690 |
Bán buôn tổng hợp
|
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô
|
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
|
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
|
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Bình Trung - Huyện Thăng Bình - Tỉnh Quảng Nam
Không có kết quả nào trùng khớp!
Mã số thuế: {{ congty.gdt_code }}
Người đại diện: {{ congty.legal_first_name }}