Tên quốc tế
Tên viết tắt
Mã số thuế
Người đại diện
Điện thoại
Ngày hoạt động
Quản lý bởi
Trạng thái
Cập nhật mã số thuế 2601101020 lần cuối vào 2024-01-12 10:29:58.
Điện thoại
Cập nhật mã số thuế 2601101020 lần cuối vào 2024-01-12 10:29:58.
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
---|---|
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
|
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
|
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
|
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2431 |
Đúc sắt, thép
|
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
|
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác
|
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
|
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác
|
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5224 |
Bốc xếp hàng hóa
|
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
4101 |
Xây dựng nhà để ở
|
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
|
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221 |
Xây dựng công trình điện
|
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291 |
Xây dựng công trình thủy
|
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311 |
Phá dỡ
|
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
|
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Tiên Cát - Thành phố Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ
Không có kết quả nào trùng khớp!
Mã số thuế: {{ congty.gdt_code }}
Người đại diện: {{ congty.legal_first_name }}