Tên quốc tế
Tên viết tắt
Mã số thuế
Người đại diện
Điện thoại
Ngày hoạt động
Quản lý bởi
Trạng thái
Cập nhật mã số thuế 2400983189 lần cuối vào 2024-01-20 19:42:07.
Điện thoại
Cập nhật mã số thuế 2400983189 lần cuối vào 2024-01-20 19:42:07.
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
---|---|
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4541 |
Bán mô tô, xe máy
|
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
0220 |
Khai thác gỗ
|
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
|
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng
|
0520 |
Khai thác và thu gom than non
|
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn
|
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1910 |
Sản xuất than cốc
|
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311 |
Phá dỡ
|
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
|
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Hồng Thái - Huyện Việt Yên - Tỉnh Bắc Giang
Không có kết quả nào trùng khớp!
Mã số thuế: {{ congty.gdt_code }}
Người đại diện: {{ congty.legal_first_name }}