Tên quốc tế
Tên viết tắt
Mã số thuế
Người đại diện
Điện thoại
Ngày hoạt động
Quản lý bởi
Trạng thái
Cập nhật mã số thuế 2301273068 lần cuối vào 2024-01-24 09:41:24.
Điện thoại
Cập nhật mã số thuế 2301273068 lần cuối vào 2024-01-24 09:41:24.
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
---|---|
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
|
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4541 |
Bán mô tô, xe máy
|
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
|
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
4632 |
Bán buôn thực phẩm
|
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
|
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
|
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
|
4690 |
Bán buôn tổng hợp
|
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4940 |
Vận tải đường ống
|
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
|
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
|
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5120 |
Vận tải hàng hóa hàng không
|
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5224 |
Bốc xếp hàng hóa
|
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5590 |
Cơ sở lưu trú khác
|
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây
|
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây
|
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
|
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời
|
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
|
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
|
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
|
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
|
3830 |
Tái chế phế liệu
|
4101 |
Xây dựng nhà để ở
|
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
|
4311 |
Phá dỡ
|
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
|
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Nam Sơn - Thành phố Bắc Ninh - Tỉnh Bắc Ninh
Không có kết quả nào trùng khớp!
Mã số thuế: {{ congty.gdt_code }}
Người đại diện: {{ congty.legal_first_name }}