Tên quốc tế
Tên viết tắt
Mã số thuế
Địa chỉ
Người đại diện
Điện thoại
Ngày hoạt động
Quản lý bởi
Trạng thái
Cập nhật mã số thuế 1801757918 lần cuối vào 2024-01-20 19:37:29.
Điện thoại
Cập nhật mã số thuế 1801757918 lần cuối vào 2024-01-20 19:37:29.
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
---|---|
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
|
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
4632 |
Bán buôn thực phẩm
|
4633 |
Bán buôn đồ uống
|
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
0111 |
Trồng lúa
|
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
|
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột
|
0114 |
Trồng cây mía
|
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
|
0116 |
Trồng cây lấy sợi
|
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu
|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
|
0121 |
Trồng cây ăn quả
|
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu
|
0123 |
Trồng cây điều
|
0124 |
Trồng cây hồ tiêu
|
0125 |
Trồng cây cao su
|
0126 |
Trồng cây cà phê
|
0127 |
Trồng cây chè
|
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
|
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
|
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
|
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
|
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
|
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển
|
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa
|
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển
|
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
|
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
|
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
4690 |
Bán buôn tổng hợp
|
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản
|
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
|
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
|
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
|
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
|
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
|
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
|
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5224 |
Bốc xếp hàng hóa
|
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa
|
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
|
3830 |
Tái chế phế liệu
|
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường An Phú - Quận Ninh Kiều - Thành phố Cần Thơ
Không có kết quả nào trùng khớp!
Mã số thuế: {{ congty.gdt_code }}
Người đại diện: {{ congty.legal_first_name }}