Tên viết tắt
Mã số thuế
Địa chỉ
Người đại diện
Điện thoại
Ngày hoạt động
Quản lý bởi
Trạng thái
Cập nhật mã số thuế 1801582993 lần cuối vào 2023-06-19 02:08:21.
Điện thoại
Cập nhật mã số thuế 1801582993 lần cuối vào 2023-06-19 02:08:21.
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
---|---|
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa Chi tiết: Đại lý; Môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) ( trừ kinh doanh động vật thuộc danh mục cấm) |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ (Không hoạt động tại trụ sở) (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
4633 |
Bán buôn đồ uống
|
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, quản lý, môi giới bất động sản |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội, ngoại thất công trình - Khảo sát địa hình; - Thiết kế kết cấu công trình giao thông (cầu, đường bộ); - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng; - Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; - Thiết kế kết cấu công trình hạ tầng kỹ thuật; - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình giao thông (cầu, đường bộ); - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng; - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình hạ tầng kỹ thuật; - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông (cầu, đường bộ); - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật; |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Không hoạt động tại trụ sở) |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở) (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Không hoạt động tại trụ sở) |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở) (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
|
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
|
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
4940 |
Vận tải đường ống
|
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
|
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
|
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa
|
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt, hóa lỏng để vận chuyển) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần; Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Hoạt động phải thực hiện theo đúng quy định của pháp luật) |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
4101 |
Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
|
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng công trình giao thông, cầu, đường bộ, hạ tầng kỹ thuật |
4221 |
Xây dựng công trình điện
|
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291 |
Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Thi công xây dựng công trình thủy lợi |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311 |
Phá dỡ
|
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Thốt Nốt - Quận Thốt Nốt - Thành phố Cần Thơ
Không có kết quả nào trùng khớp!
Mã số thuế: {{ congty.gdt_code }}
Người đại diện: {{ congty.legal_first_name }}