Tên quốc tế
Tên viết tắt
Mã số thuế
Người đại diện
Điện thoại
Ngày hoạt động
Quản lý bởi
Trạng thái
Cập nhật mã số thuế 1601708857 lần cuối vào 2023-09-22 09:20:51.
Điện thoại
Cập nhật mã số thuế 1601708857 lần cuối vào 2023-09-22 09:20:51.
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
---|---|
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
|
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
4101 |
Xây dựng nhà để ở
|
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
|
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221 |
Xây dựng công trình điện
|
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291 |
Xây dựng công trình thủy
|
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
|
Tra cứu mã số thuế công ty tại Thị Trấn Phú Hoà - Huyện Thoại Sơn - Tỉnh An Giang
Không có kết quả nào trùng khớp!
Mã số thuế: {{ congty.gdt_code }}
Người đại diện: {{ congty.legal_first_name }}