Tên viết tắt
Mã số thuế
Người đại diện
Điện thoại
Ngày hoạt động
Quản lý bởi
Trạng thái
Cập nhật mã số thuế 0801410544 lần cuối vào 2024-09-11 20:42:23.
Điện thoại
Cập nhật mã số thuế 0801410544 lần cuối vào 2024-09-11 20:42:23.
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
---|---|
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
|
4632 |
Bán buôn thực phẩm
|
4633 |
Bán buôn đồ uống
|
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
8292 |
Dịch vụ đóng gói
|
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1811 |
In ấn
|
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in
|
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5224 |
Bốc xếp hàng hóa
|
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
|
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
|
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
|
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4101 |
Xây dựng nhà để ở
|
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
|
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221 |
Xây dựng công trình điện
|
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291 |
Xây dựng công trình thủy
|
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311 |
Phá dỡ
|
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
|
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Hải Tân - Thành phố Hải Dương - Tỉnh Hải Dương
Không có kết quả nào trùng khớp!
Mã số thuế: {{ congty.gdt_code }}
Người đại diện: {{ congty.legal_first_name }}