Tên viết tắt
Mã số thuế
Người đại diện
Điện thoại
Ngày hoạt động
Quản lý bởi
Trạng thái
Cập nhật mã số thuế 0601261398 lần cuối vào 2024-01-24 09:41:01.
Điện thoại
Cập nhật mã số thuế 0601261398 lần cuối vào 2024-01-24 09:41:01.
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
---|---|
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4632 |
Bán buôn thực phẩm
|
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
0710 |
Khai thác quặng sắt
|
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
4690 |
Bán buôn tổng hợp
|
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
|
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
|
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác
|
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5224 |
Bốc xếp hàng hóa
|
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời
|
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
|
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
3830 |
Tái chế phế liệu
|
4101 |
Xây dựng nhà để ở
|
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
|
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221 |
Xây dựng công trình điện
|
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291 |
Xây dựng công trình thủy
|
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
|
Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Xuân Trung - Huyện Xuân Trường - Tỉnh Nam Định
Không có kết quả nào trùng khớp!
Mã số thuế: {{ congty.gdt_code }}
Người đại diện: {{ congty.legal_first_name }}