Tên quốc tế
Tên viết tắt
Mã số thuế
Người đại diện
Điện thoại
Ngày hoạt động
Quản lý bởi
Trạng thái
Cập nhật mã số thuế 0601261380 lần cuối vào 2024-01-24 09:28:36.
Điện thoại
Cập nhật mã số thuế 0601261380 lần cuối vào 2024-01-24 09:28:36.
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
---|---|
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
4690 |
Bán buôn tổng hợp
|
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
|
2431 |
Đúc sắt, thép
|
2432 |
Đúc kim loại màu
|
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
|
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
|
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
|
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác
|
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5224 |
Bốc xếp hàng hóa
|
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
|
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4101 |
Xây dựng nhà để ở
|
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
|
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221 |
Xây dựng công trình điện
|
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291 |
Xây dựng công trình thủy
|
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311 |
Phá dỡ
|
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
|
Tra cứu mã số thuế công ty tại Thị Trấn Xuân Trường - Huyện Xuân Trường - Tỉnh Nam Định
Không có kết quả nào trùng khớp!
Mã số thuế: {{ congty.gdt_code }}
Người đại diện: {{ congty.legal_first_name }}