Tên viết tắt
Mã số thuế
Người đại diện
Điện thoại
Ngày hoạt động
Quản lý bởi
Trạng thái
Cập nhật mã số thuế 0318104917 lần cuối vào 2024-09-05 19:39:10.
Điện thoại
Cập nhật mã số thuế 0318104917 lần cuối vào 2024-09-05 19:39:10.
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
---|---|
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
7310 |
Quảng cáo
|
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
1520 |
Sản xuất giày, dép
|
1811 |
In ấn
|
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
|
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
|
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
|
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa
|
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
|
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
|
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
|
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4101 |
Xây dựng nhà để ở
|
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
|
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
|
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311 |
Phá dỡ
|
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
|
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Bình Chiểu - Thành phố Thủ Đức - Thành phố Hồ Chí Minh
Không có kết quả nào trùng khớp!
Mã số thuế: {{ congty.gdt_code }}
Người đại diện: {{ congty.legal_first_name }}