Mã số thuế
Địa chỉ
Người đại diện
Điện thoại
Ngày hoạt động
Quản lý bởi
Trạng thái
Cập nhật mã số thuế 0318058178 lần cuối vào 2023-09-22 19:55:33.
Điện thoại
Cập nhật mã số thuế 0318058178 lần cuối vào 2023-09-22 19:55:33.
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
---|---|
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
|
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4541 |
Bán mô tô, xe máy
|
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
|
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
4632 |
Bán buôn thực phẩm
|
4633 |
Bán buôn đồ uống
|
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
0126 |
Trồng cây cà phê
|
0127 |
Trồng cây chè
|
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
|
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
|
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8292 |
Dịch vụ đóng gói
|
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
|
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
|
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
|
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
|
6201 |
Lập trình máy vi tính
|
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
6312 |
Cổng thông tin
|
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
|
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
7310 |
Quảng cáo
|
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh
|
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
|
4690 |
Bán buôn tổng hợp
|
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1311 |
Sản xuất sợi
|
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi
|
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm
|
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới
|
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
|
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
|
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
|
1520 |
Sản xuất giày, dép
|
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1811 |
In ấn
|
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in
|
1820 |
Sao chép bản ghi các loại
|
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
|
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy
|
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
|
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
|
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
|
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
|
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
|
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
|
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
|
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
|
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt
|
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt
|
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
|
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - Thành phố Hồ Chí Minh
Không có kết quả nào trùng khớp!
Mã số thuế: {{ congty.gdt_code }}
Người đại diện: {{ congty.legal_first_name }}