Tên quốc tế
Tên viết tắt
Mã số thuế
Người đại diện
Điện thoại
Ngày hoạt động
Quản lý bởi
Trạng thái
Cập nhật mã số thuế 0317411714 lần cuối vào 2024-01-12 11:40:47.
Điện thoại
Cập nhật mã số thuế 0317411714 lần cuối vào 2024-01-12 11:40:47.
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
---|---|
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4632 |
Bán buôn thực phẩm
|
4633 |
Bán buôn đồ uống
|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
|
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột
|
0114 |
Trồng cây mía
|
0116 |
Trồng cây lấy sợi
|
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu
|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
|
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
|
0121 |
Trồng cây ăn quả
|
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu
|
0123 |
Trồng cây điều
|
0124 |
Trồng cây hồ tiêu
|
0125 |
Trồng cây cao su
|
0126 |
Trồng cây cà phê
|
0127 |
Trồng cây chè
|
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
|
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
|
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
|
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
|
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
|
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
|
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
|
0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
|
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
|
0149 |
Chăn nuôi khác
|
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
|
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
|
0220 |
Khai thác gỗ
|
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
|
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí
|
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
|
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
|
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý
|
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
7310 |
Quảng cáo
|
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
1076 |
Sản xuất chè
|
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
7911 |
Đại lý du lịch
|
7912 |
Điều hành tua du lịch
|
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4101 |
Xây dựng nhà để ở
|
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
|
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221 |
Xây dựng công trình điện
|
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291 |
Xây dựng công trình thủy
|
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311 |
Phá dỡ
|
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
|
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường 11 - Quận 3 - Thành phố Hồ Chí Minh
Không có kết quả nào trùng khớp!
Mã số thuế: {{ congty.gdt_code }}
Người đại diện: {{ congty.legal_first_name }}