Tên quốc tế
Tên viết tắt
Mã số thuế
Địa chỉ
Người đại diện
Điện thoại
Ngày hoạt động
Quản lý bởi
Trạng thái
Cập nhật mã số thuế 0202228085 lần cuối vào 2024-01-12 10:58:31.
Điện thoại
Cập nhật mã số thuế 0202228085 lần cuối vào 2024-01-12 10:58:31.
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
---|---|
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4632 |
Bán buôn thực phẩm
|
4633 |
Bán buôn đồ uống
|
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
|
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
7310 |
Quảng cáo
|
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
|
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
|
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
|
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
4101 |
Xây dựng nhà để ở
|
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
|
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221 |
Xây dựng công trình điện
|
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291 |
Xây dựng công trình thủy
|
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Quán Trữ - Quận Kiến An - Thành phố Hải Phòng
Không có kết quả nào trùng khớp!
Mã số thuế: {{ congty.gdt_code }}
Người đại diện: {{ congty.legal_first_name }}