Tên quốc tế
Tên viết tắt
Mã số thuế
Địa chỉ
Người đại diện
Điện thoại
Ngày hoạt động
Quản lý bởi
Trạng thái
Cập nhật mã số thuế 0110607809 lần cuối vào 2024-01-20 19:45:01.
Điện thoại
Cập nhật mã số thuế 0110607809 lần cuối vào 2024-01-20 19:45:01.
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
---|---|
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
4632 |
Bán buôn thực phẩm
|
4633 |
Bán buôn đồ uống
|
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
7310 |
Quảng cáo
|
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
|
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
|
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
1076 |
Sản xuất chè
|
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
1811 |
In ấn
|
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in
|
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
|
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5590 |
Cơ sở lưu trú khác
|
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Thành phố Hà Nội
Không có kết quả nào trùng khớp!
Mã số thuế: {{ congty.gdt_code }}
Người đại diện: {{ congty.legal_first_name }}