Tên quốc tế
Tên viết tắt
Mã số thuế
Người đại diện
Điện thoại
Ngày hoạt động
Quản lý bởi
Trạng thái
Cập nhật mã số thuế 0110607485 lần cuối vào 2024-01-20 19:45:59.
Điện thoại
Cập nhật mã số thuế 0110607485 lần cuối vào 2024-01-20 19:45:59.
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
---|---|
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
|
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
4632 |
Bán buôn thực phẩm
|
4633 |
Bán buôn đồ uống
|
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
8511 |
Giáo dục nhà trẻ
|
8512 |
Giáo dục mẫu giáo
|
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
|
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
|
4690 |
Bán buôn tổng hợp
|
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
|
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
|
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
|
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời
|
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
|
7911 |
Đại lý du lịch
|
7912 |
Điều hành tua du lịch
|
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
|
3812 |
Thu gom rác thải độc hại
|
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
|
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
|
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Vĩnh Ngọc - Huyện Đông Anh - Thành phố Hà Nội
Không có kết quả nào trùng khớp!
Mã số thuế: {{ congty.gdt_code }}
Người đại diện: {{ congty.legal_first_name }}