Tên quốc tế
Tên viết tắt
Mã số thuế
Địa chỉ
Người đại diện
Điện thoại
Ngày hoạt động
Quản lý bởi
Trạng thái
Cập nhật mã số thuế 0110483695 lần cuối vào 2024-07-27 08:26:22.
Điện thoại
Cập nhật mã số thuế 0110483695 lần cuối vào 2024-07-27 08:26:22.
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
---|---|
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
|
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
|
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
4632 |
Bán buôn thực phẩm
|
4633 |
Bán buôn đồ uống
|
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
0121 |
Trồng cây ăn quả
|
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu
|
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
|
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
8531 |
Đào tạo sơ cấp
|
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí
|
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
|
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
|
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
|
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý
|
4690 |
Bán buôn tổng hợp
|
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
|
1102 |
Sản xuất rượu vang
|
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
|
1520 |
Sản xuất giày, dép
|
1811 |
In ấn
|
1820 |
Sao chép bản ghi các loại
|
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản
|
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
|
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
|
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
4101 |
Xây dựng nhà để ở
|
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
|
4311 |
Phá dỡ
|
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
|
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Thành phố Hà Nội
Không có kết quả nào trùng khớp!
Mã số thuế: {{ congty.gdt_code }}
Người đại diện: {{ congty.legal_first_name }}