Tên quốc tế
Tên viết tắt
Mã số thuế
Người đại diện
Điện thoại
Ngày hoạt động
Quản lý bởi
Trạng thái
Cập nhật mã số thuế 0110068667 lần cuối vào 2024-01-20 19:26:54.
Điện thoại
Cập nhật mã số thuế 0110068667 lần cuối vào 2024-01-20 19:26:54.
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
---|---|
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
|
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
0111 |
Trồng lúa
|
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
|
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột
|
0114 |
Trồng cây mía
|
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
|
0116 |
Trồng cây lấy sợi
|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
|
0121 |
Trồng cây ăn quả
|
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu
|
0123 |
Trồng cây điều
|
0124 |
Trồng cây hồ tiêu
|
0125 |
Trồng cây cao su
|
0126 |
Trồng cây cà phê
|
0127 |
Trồng cây chè
|
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
|
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
|
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
|
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
|
0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
|
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
|
0149 |
Chăn nuôi khác
|
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
8531 |
Đào tạo sơ cấp
|
8532 |
Đào tạo trung cấp
|
8533 |
Đào tạo cao đẳng
|
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý
|
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
|
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
|
4690 |
Bán buôn tổng hợp
|
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
1811 |
In ấn
|
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in
|
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2420 |
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
|
2431 |
Đúc sắt, thép
|
2432 |
Đúc kim loại màu
|
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
|
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
|
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
|
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
|
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác
|
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
|
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
|
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4101 |
Xây dựng nhà để ở
|
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
|
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221 |
Xây dựng công trình điện
|
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291 |
Xây dựng công trình thủy
|
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311 |
Phá dỡ
|
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
|
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Thành phố Hà Nội
Không có kết quả nào trùng khớp!
Mã số thuế: {{ congty.gdt_code }}
Người đại diện: {{ congty.legal_first_name }}