Tên quốc tế
Tên viết tắt
Mã số thuế
Người đại diện
Điện thoại
Ngày hoạt động
Quản lý bởi
Trạng thái
Cập nhật mã số thuế 0107563164 lần cuối vào 2024-01-20 19:43:01.
Điện thoại
Cập nhật mã số thuế 0107563164 lần cuối vào 2024-01-20 19:43:01.
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
---|---|
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5820 |
Xuất bản phần mềm
|
6201 |
Lập trình máy vi tính
|
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
6312 |
Cổng thông tin
|
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
|
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
|
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
|
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
7310 |
Quảng cáo
|
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
|
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
|
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
|
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
|
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
|
5224 |
Bốc xếp hàng hóa
|
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
4221 |
Xây dựng công trình điện
|
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291 |
Xây dựng công trình thủy
|
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Thành phố Hà Nội
Không có kết quả nào trùng khớp!
Mã số thuế: {{ congty.gdt_code }}
Người đại diện: {{ congty.legal_first_name }}