Mã số thuế
Người đại diện
Điện thoại
Ngày hoạt động
Quản lý bởi
Trạng thái
Cập nhật mã số thuế 00226 lần cuối vào 2024-01-12 12:18:27.
Điện thoại
Cập nhật mã số thuế 00226 lần cuối vào 2024-01-12 12:18:27.
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
---|---|
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô
|
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
|
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
|
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5320 |
Chuyển phát
|
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
4100 |
Xây dựng nhà các loại
|
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
|
4220 |
Xây dựng công trình công ích
|
4311 |
Phá dỡ
|
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
|
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
4541 |
Bán mô tô, xe máy
|
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4631 |
Bán buôn gạo
|
4632 |
Bán buôn thực phẩm
|
4633 |
Bán buôn đồ uống
|
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
|
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
|
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
|
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
|
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý
|
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
|
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Thượng Đình - Quận Thanh Xuân - Thành phố Hà Nội
Không có kết quả nào trùng khớp!
Mã số thuế: {{ congty.gdt_code }}
Người đại diện: {{ congty.legal_first_name }}