Tên quốc tế
Tên viết tắt
Mã số thuế
Người đại diện
Điện thoại
Ngày hoạt động
Quản lý bởi
Trạng thái
Cập nhật mã số thuế 5901203759 lần cuối vào 2024-07-30 20:42:53.
Điện thoại
Cập nhật mã số thuế 5901203759 lần cuối vào 2024-07-30 20:42:53.
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
---|---|
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4632 |
Bán buôn thực phẩm
|
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
|
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
|
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
|
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
|
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
|
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
|
0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
|
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
|
0149 |
Chăn nuôi khác
|
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
|
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
|
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
|
Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Chư Gu - Huyện Krông Pa - Tỉnh Gia Lai
Không có kết quả nào trùng khớp!
Mã số thuế: {{ congty.gdt_code }}
Người đại diện: {{ congty.legal_first_name }}