Tên quốc tế
Tên viết tắt
Mã số thuế
Người đại diện
Điện thoại
Ngày hoạt động
Quản lý bởi
Trạng thái
Cập nhật mã số thuế 5500652179 lần cuối vào 2023-09-22 10:53:30.
Điện thoại
Cập nhật mã số thuế 5500652179 lần cuối vào 2023-09-22 10:53:30.
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
---|---|
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
4632 |
Bán buôn thực phẩm
|
4633 |
Bán buôn đồ uống
|
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
|
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
|
0121 |
Trồng cây ăn quả
|
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
|
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
|
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
|
0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
|
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
|
0149 |
Chăn nuôi khác
|
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô
|
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản
|
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
|
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
|
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
7911 |
Đại lý du lịch
|
7912 |
Điều hành tua du lịch
|
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa
|
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
|
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
|
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại
|
3812 |
Thu gom rác thải độc hại
|
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
|
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
|
3830 |
Tái chế phế liệu
|
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Cò Nòi - Huyện Mai Sơn - Tỉnh Sơn La
Không có kết quả nào trùng khớp!
Mã số thuế: {{ congty.gdt_code }}
Người đại diện: {{ congty.legal_first_name }}