Tên quốc tế
Tên viết tắt
Mã số thuế
Địa chỉ
Người đại diện
Điện thoại
Ngày hoạt động
Quản lý bởi
Trạng thái
Cập nhật mã số thuế 3603930882 lần cuối vào 2023-09-22 08:53:17.
Điện thoại
Cập nhật mã số thuế 3603930882 lần cuối vào 2023-09-22 08:53:17.
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
---|---|
4632 |
Bán buôn thực phẩm
|
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
|
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
|
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
|
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng
|
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
|
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
|
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
|
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
1811 |
In ấn
|
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
|
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5224 |
Bốc xếp hàng hóa
|
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
|
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời
|
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
|
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3830 |
Tái chế phế liệu
|
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Tỉnh Đồng Nai
Không có kết quả nào trùng khớp!
Mã số thuế: {{ congty.gdt_code }}
Người đại diện: {{ congty.legal_first_name }}