Tên viết tắt
Mã số thuế
Người đại diện
Điện thoại
Ngày hoạt động
Quản lý bởi
Trạng thái
Cập nhật mã số thuế 2902144740 lần cuối vào 2023-09-22 08:49:43.
Điện thoại
Cập nhật mã số thuế 2902144740 lần cuối vào 2023-09-22 08:49:43.
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
---|---|
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4541 |
Bán mô tô, xe máy
|
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
|
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
0220 |
Khai thác gỗ
|
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
|
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
|
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
|
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
|
4690 |
Bán buôn tổng hợp
|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
|
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
|
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời
|
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
|
7911 |
Đại lý du lịch
|
7912 |
Điều hành tua du lịch
|
4101 |
Xây dựng nhà để ở
|
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
|
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
|
4291 |
Xây dựng công trình thủy
|
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
|
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Diễn Kỷ - Huyện Diễn Châu - Tỉnh Nghệ An
Không có kết quả nào trùng khớp!
Mã số thuế: {{ congty.gdt_code }}
Người đại diện: {{ congty.legal_first_name }}