2400973984 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ RICHCOME VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ RICHCOME VIỆT NAM

Tên viết tắt

RICHCOME VIETNAM TECHNOLOGY COMPANY LIMITED

Mã số thuế



Người đại diện

NGUYỄN THỊ LIỄU

Ngày hoạt động

21/09/2023

Quản lý bởi

Chi cục Thuế Thành phố Bắc Giang

Trạng thái

Đang hoạt động

Cập nhật mã số thuế 2400973984 lần cuối vào 2024-07-27 22:21:45.

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ RICHCOME VIỆT NAM
Tên quốc tế: RICHCOME VIETNAM TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
Tên viết tắt: RICHCOME VIETNAM TECHNOLOGY COMPANY LIMITED
Mã số thuế: 2400973984
Địa chỉ: Lô A6 Cụm CN Xương Giang, Phường Xương Giang, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Người đại diện: NGUYỄN THỊ LIỄU
Ngày hoạt động: 21/09/2023
Quản lý bởi: Chi cục Thuế Thành phố Bắc Giang
Trạng thái: Đang hoạt động

Cập nhật mã số thuế 2400973984 lần cuối vào 2024-07-27 22:21:45.

Ngành nghề kinh doanh


Ngành

4610

Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa

4649

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

4651

Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

4652

Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

4653

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

4659

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

4662

Bán buôn kim loại và quặng kim loại

4663

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

4669

Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

8299

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

4690

Bán buôn tổng hợp

1623

Sản xuất bao bì bằng gỗ

1701

Sản xuất bột giấy, giấy và bìa

1702

Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa

1709

Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu

2013

Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

2219

Sản xuất sản phẩm khác từ cao su

2220

Sản xuất sản phẩm từ plastic

2431

Đúc sắt, thép

2432

Đúc kim loại màu

2511

Sản xuất các cấu kiện kim loại

2512

Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại

2591

Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

2592

Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

2593

Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng

2599

Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

2610

Sản xuất linh kiện điện tử

2620

Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính

2630

Sản xuất thiết bị truyền thông

2640

Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng

2660

Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp

2670

Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học

2710

Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện

2720

Sản xuất pin và ắc quy

2731

Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học

2732

Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác

2733

Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại

2740

Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng

2750

Sản xuất đồ điện dân dụng

2790

Sản xuất thiết bị điện khác

2811

Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)

2812

Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu

2813

Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác

2814

Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động

2815

Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung

2816

Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp

2817

Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)

2818

Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén

2819

Sản xuất máy thông dụng khác

2821

Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

2822

Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại

2823

Sản xuất máy luyện kim

2824

Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng

2825

Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá

2826

Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da

2829

Sản xuất máy chuyên dụng khác

2910

Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác

2920

Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc

2930

Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác

4774

Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh

4933

Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

3099

Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu

3250

Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng

3290

Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

3320

Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

4773

Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Xương Giang - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang

Không có kết quả nào trùng khớp!