Tên quốc tế
Tên viết tắt
Mã số thuế
Người đại diện
Điện thoại
Ngày hoạt động
Quản lý bởi
Trạng thái
Cập nhật mã số thuế 2400973984 lần cuối vào 2024-07-27 22:21:45.
Điện thoại
Cập nhật mã số thuế 2400973984 lần cuối vào 2024-07-27 22:21:45.
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
---|---|
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
|
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4690 |
Bán buôn tổng hợp
|
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2431 |
Đúc sắt, thép
|
2432 |
Đúc kim loại màu
|
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
|
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
|
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
|
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy
|
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
|
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
|
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
|
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
|
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
|
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
|
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
|
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
|
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
|
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
|
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
|
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
|
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác
|
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
|
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
|
2823 |
Sản xuất máy luyện kim
|
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
|
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
|
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
|
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác
|
2910 |
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
|
2920 |
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
|
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
|
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
|
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Xương Giang - Thành phố Bắc Giang - Tỉnh Bắc Giang
Không có kết quả nào trùng khớp!
Mã số thuế: {{ congty.gdt_code }}
Người đại diện: {{ congty.legal_first_name }}