Mã số thuế
Người đại diện
Điện thoại
Ngày hoạt động
Quản lý bởi
Trạng thái
Cập nhật mã số thuế 0110461733 lần cuối vào 2023-09-22 19:48:43.
Điện thoại
Cập nhật mã số thuế 0110461733 lần cuối vào 2023-09-22 19:48:43.
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
---|---|
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
|
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
|
0730 |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm
|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
|
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại
|
3812 |
Thu gom rác thải độc hại
|
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
|
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
|
3830 |
Tái chế phế liệu
|
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
4101 |
Xây dựng nhà để ở
|
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
|
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
|
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
|
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311 |
Phá dỡ
|
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
|
Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Tân Dân - Huyện Sóc Sơn - Thành phố Hà Nội
Không có kết quả nào trùng khớp!
Mã số thuế: {{ congty.gdt_code }}
Người đại diện: {{ congty.legal_first_name }}