Tên viết tắt
Mã số thuế
Địa chỉ
Người đại diện
Điện thoại
Ngày hoạt động
Quản lý bởi
Trạng thái
Cập nhật mã số thuế 0108157856 lần cuối vào 2023-09-22 10:57:41.
Điện thoại
Cập nhật mã số thuế 0108157856 lần cuối vào 2023-09-22 10:57:41.
Ngành nghề kinh doanh
Mã |
Ngành |
---|---|
1811 |
In ấn
|
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in
|
1820 |
Sao chép bản ghi các loại
|
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
6201 |
Lập trình máy vi tính
|
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
6312 |
Cổng thông tin
|
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
|
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý
|
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
7310 |
Quảng cáo
|
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh
|
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
|
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
|
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
|
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
|
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
|
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản
|
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
|
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy
|
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
|
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
|
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
|
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác
|
5224 |
Bốc xếp hàng hóa
|
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
|
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
|
Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Thành phố Hà Nội
Không có kết quả nào trùng khớp!
Mã số thuế: {{ congty.gdt_code }}
Người đại diện: {{ congty.legal_first_name }}